Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quần chúng
[quần chúng]
|
the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks
To bring culture to the masses
The public have been fed up with political scandals
Folks are counting on us!
To heighten public awareness
Public awareness of the problem has increased